Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead end




dead+end
['ded'end]
danh từ
đường cùng, ngõ cụt
nước bí, tình trạng bế tắc


/'ded'end/

danh từ
đường cùng, ngõ cụt
nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dead end"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.